vừa trong Tiếng Anh là gì?
vừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vừa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vừa
to suit; to fit; to match
áo sơ mi này tôi mặc không vừa this shirt doesn't fit me
chị có áo sơ mi nào em mặc vừa không? do you have a shirt in my size?
average; medium
cao vừa to be of average/medium height
các doanh nghiệp nhỏ và vừa small and medium-sized businesses
xem vừa mới
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vừa
* adj
suitable, fitting
Từ điển Việt Anh - VNE.
vừa
(1) to have just done something; (3) reasonable, right, suitable, fitting; to fit (clothes)
Từ liên quan
- vừa
- vừa ý
- vừa ho
- vừa kể
- vừa đủ
- vừa khi
- vừa kịp
- vừa lúc
- vừa lứa
- vừa mắt
- vừa mồm
- vừa mới
- vừa nãy
- vừa nói
- vừa qua
- vừa quá
- vừa rồi
- vừa sát
- vừa sức
- vừa tay
- vừa tầm
- vừa vặn
- vừa vừa
- vừa khít
- vừa khẳm
- vừa lòng
- vừa ngọt
- vừa phải
- vừa xong
- vừa ý về
- vừa đúng
- vừa đắng
- vừa chừng
- vừa miệng
- vừa ý với
- vừa lúc ấy
- vừa mới ra
- vừa như in
- vừa xảy ra
- vừa ... vừa
- vừa bắt đầu
- vừa kể trên
- vừa mới tới
- vừa tầm bắn
- vừa tầm tay
- vừa ~ vừa ~
- vừa sít chân
- vừa bi vừa hài
- vừa chữ vừa số
- vừa mới có sữa