vừa trong Tiếng Anh là gì?

vừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vừa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vừa

    to suit; to fit; to match

    áo sơ mi này tôi mặc không vừa this shirt doesn't fit me

    chị có áo sơ mi nào em mặc vừa không? do you have a shirt in my size?

    average; medium

    cao vừa to be of average/medium height

    các doanh nghiệp nhỏ và vừa small and medium-sized businesses

    xem vừa mới

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vừa

    * adj

    suitable, fitting

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vừa

    (1) to have just done something; (3) reasonable, right, suitable, fitting; to fit (clothes)