vừa miệng trong Tiếng Anh là gì?

vừa miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vừa miệng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vừa miệng

    * ttừ

    pleasant to taste, tasty; mouthful, a piece that fits the mounth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vừa miệng

    to suit one’s taste