vừa mắt trong Tiếng Anh là gì?

vừa mắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vừa mắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vừa mắt

    pleasant to the eyes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vừa mắt

    pleasant to the eyes