vừa mồm trong Tiếng Anh là gì?
vừa mồm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vừa mồm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vừa mồm
như vừa miệng
to watch one's language, control one's toungue
Từ liên quan
- vừa
- vừa ý
- vừa ho
- vừa kể
- vừa đủ
- vừa khi
- vừa kịp
- vừa lúc
- vừa lứa
- vừa mắt
- vừa mồm
- vừa mới
- vừa nãy
- vừa nói
- vừa qua
- vừa quá
- vừa rồi
- vừa sát
- vừa sức
- vừa tay
- vừa tầm
- vừa vặn
- vừa vừa
- vừa khít
- vừa khẳm
- vừa lòng
- vừa ngọt
- vừa phải
- vừa xong
- vừa ý về
- vừa đúng
- vừa đắng
- vừa chừng
- vừa miệng
- vừa ý với
- vừa lúc ấy
- vừa mới ra
- vừa như in
- vừa xảy ra
- vừa ... vừa
- vừa bắt đầu
- vừa kể trên
- vừa mới tới
- vừa tầm bắn
- vừa tầm tay
- vừa ~ vừa ~
- vừa sít chân
- vừa bi vừa hài
- vừa chữ vừa số
- vừa mới có sữa