vừa ... vừa trong Tiếng Anh là gì?
vừa ... vừa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vừa ... vừa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vừa ... vừa
...while ...ing
anh ta vừa ăn vừa đọc báo he eats while reading a newspaper, shift click : vừa nhắp nút chuột vừa nhấn phím shift shift: click : to click the mouse button while holding down the shift key
at once... and; both...and...
công việc của cô ấy vừa thú vị vừa có lương cao her job is at once interesting and well-paid; her job is both interesting and well-paid
cô ấy vừa là tác giả vừa là dịch giả she's both an author and a translator
half..., half...; part..., part...
ông ta vừa là người pháp vừa là người việt he's half french, half vietnamese; he's part french, part vietnamese
Từ liên quan
- vừa
- vừa ý
- vừa ho
- vừa kể
- vừa đủ
- vừa khi
- vừa kịp
- vừa lúc
- vừa lứa
- vừa mắt
- vừa mồm
- vừa mới
- vừa nãy
- vừa nói
- vừa qua
- vừa quá
- vừa rồi
- vừa sát
- vừa sức
- vừa tay
- vừa tầm
- vừa vặn
- vừa vừa
- vừa khít
- vừa khẳm
- vừa lòng
- vừa ngọt
- vừa phải
- vừa xong
- vừa ý về
- vừa đúng
- vừa đắng
- vừa chừng
- vừa miệng
- vừa ý với
- vừa lúc ấy
- vừa mới ra
- vừa như in
- vừa xảy ra
- vừa ... vừa
- vừa bắt đầu
- vừa kể trên
- vừa mới tới
- vừa tầm bắn
- vừa tầm tay
- vừa ~ vừa ~
- vừa sít chân
- vừa bi vừa hài
- vừa chữ vừa số
- vừa mới có sữa