vừa ý trong Tiếng Anh là gì?

vừa ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vừa ý sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vừa ý

    to please; to satisfy; to be to somebody's liking

    bức tranh này có vừa ý anh hay không? does this painting please/satisfy you?; is this painting to your liking/satisfaction?

    không ai vừa ý nó cả nó cứ như ông vua nobody can satisfy him : he is just like a king/he is not unlike a king

    satisfactory

    thật khó viết một cuốn sách vừa ý mọi tầng lớp trong xã hội it is very difficult to write a book satisfactory to all social classes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vừa ý

    pleasant, pleasing; content, happy, pleased