vừa ý trong Tiếng Anh là gì?
vừa ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vừa ý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vừa ý
to please; to satisfy; to be to somebody's liking
bức tranh này có vừa ý anh hay không? does this painting please/satisfy you?; is this painting to your liking/satisfaction?
không ai vừa ý nó cả nó cứ như ông vua nobody can satisfy him : he is just like a king/he is not unlike a king
satisfactory
thật khó viết một cuốn sách vừa ý mọi tầng lớp trong xã hội it is very difficult to write a book satisfactory to all social classes
Từ điển Việt Anh - VNE.
vừa ý
pleasant, pleasing; content, happy, pleased
Từ liên quan
- vừa
- vừa ý
- vừa ho
- vừa kể
- vừa đủ
- vừa khi
- vừa kịp
- vừa lúc
- vừa lứa
- vừa mắt
- vừa mồm
- vừa mới
- vừa nãy
- vừa nói
- vừa qua
- vừa quá
- vừa rồi
- vừa sát
- vừa sức
- vừa tay
- vừa tầm
- vừa vặn
- vừa vừa
- vừa khít
- vừa khẳm
- vừa lòng
- vừa ngọt
- vừa phải
- vừa xong
- vừa ý về
- vừa đúng
- vừa đắng
- vừa chừng
- vừa miệng
- vừa ý với
- vừa lúc ấy
- vừa mới ra
- vừa như in
- vừa xảy ra
- vừa ... vừa
- vừa bắt đầu
- vừa kể trên
- vừa mới tới
- vừa tầm bắn
- vừa tầm tay
- vừa ~ vừa ~
- vừa sít chân
- vừa bi vừa hài
- vừa chữ vừa số
- vừa mới có sữa