vừa chữ vừa số trong Tiếng Anh là gì?
vừa chữ vừa số trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vừa chữ vừa số sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vừa chữ vừa số
alphanumeric
bàn phím vừa chữ vừa số alphanumeric keyboard
Từ liên quan
- vừa
- vừa ý
- vừa ho
- vừa kể
- vừa đủ
- vừa khi
- vừa kịp
- vừa lúc
- vừa lứa
- vừa mắt
- vừa mồm
- vừa mới
- vừa nãy
- vừa nói
- vừa qua
- vừa quá
- vừa rồi
- vừa sát
- vừa sức
- vừa tay
- vừa tầm
- vừa vặn
- vừa vừa
- vừa khít
- vừa khẳm
- vừa lòng
- vừa ngọt
- vừa phải
- vừa xong
- vừa ý về
- vừa đúng
- vừa đắng
- vừa chừng
- vừa miệng
- vừa ý với
- vừa lúc ấy
- vừa mới ra
- vừa như in
- vừa xảy ra
- vừa ... vừa
- vừa bắt đầu
- vừa kể trên
- vừa mới tới
- vừa tầm bắn
- vừa tầm tay
- vừa ~ vừa ~
- vừa sít chân
- vừa bi vừa hài
- vừa chữ vừa số
- vừa mới có sữa