vừa đủ trong Tiếng Anh là gì?

vừa đủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vừa đủ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vừa đủ

    just sufficient; bare

    kiếm vừa đủ sống to earn a bare living

    barely

    tôi còn vừa đủ để trả tiền nhà i barely have enough left to pay the rent

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vừa đủ

    just enough (to do something)