tuần tra trong Tiếng Anh là gì?

tuần tra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuần tra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuần tra

    to go the rounds; to be on patrol; to patrol

    tuần tra trong rừng to patrol the forest

    biên giới được tuần tra nghiêm ngặt the border is heavily patrolled

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tuần tra

    * verb

    to go on a patrol

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tuần tra

    to go on a patrol