tuần tự trong Tiếng Anh là gì?

tuần tự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuần tự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuần tự

    one after another; in succession

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tuần tự

    order; in order, orderly, step by step, in step, one after another, in succession