tuần hoàn trong Tiếng Anh là gì?

tuần hoàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuần hoàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuần hoàn

    circulation

    sự tuần hoàn máu the circulation of the blood; blood circulation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tuần hoàn

    to circulate, recur, revolve; circulation