tuần hành trong Tiếng Anh là gì?

tuần hành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuần hành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuần hành

    to parade; to march; to go on a march

    một cuộc tuần hành vì hòa bình a peace march

    sinh viên tuần hành cùng với thợ thuyền the students marched together with the workers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tuần hành

    * verb

    to parade, to march

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tuần hành

    to circulate, revolve, march, parade, go on patrol; march, parade