tuần nô-en trong Tiếng Anh là gì?
tuần nô-en trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuần nô-en sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuần nô-en
* dtừ
christmas-tide, christmas
Từ liên quan
- tuần
 - tuần du
 - tuần lễ
 - tuần lệ
 - tuần tự
 - tuần vũ
 - tuần báo
 - tuần giờ
 - tuần hồi
 - tuần lộc
 - tuần này
 - tuần phu
 - tuần phủ
 - tuần qua
 - tuần rồi
 - tuần san
 - tuần sau
 - tuần sát
 - tuần thú
 - tuần tra
 - tuần tới
 - tuần đêm
 - tuần binh
 - tuần canh
 - tuần chay
 - tuần cảnh
 - tuần hoàn
 - tuần hành
 - tuần kiểm
 - tuần nhật
 - tuần tham
 - tuần tiết
 - tuần tiễu
 - tuần đinh
 - tuần chiến
 - tuần dưỡng
 - tuần giang
 - tuần giăng
 - tuần hương
 - tuần nô-en
 - tuần phiên
 - tuần phòng
 - tuần thánh
 - tuần tráng
 - tuần trăng
 - tuần trước
 - tuần đường
 - tuần đổ lá
 - tuần cập kê
 - tuần khuyển
 


