tuần cập kê trong Tiếng Anh là gì?

tuần cập kê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuần cập kê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tuần cập kê

    time when maidens pinned their hair (in old china, girls ritually pinned up their hair on reaching the age fifteen as a sign that they are ready for marriage)