tuần cập kê trong Tiếng Anh là gì?
tuần cập kê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuần cập kê sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuần cập kê
time when maidens pinned their hair (in old china, girls ritually pinned up their hair on reaching the age fifteen as a sign that they are ready for marriage)
Từ liên quan
- tuần
- tuần du
- tuần lễ
- tuần lệ
- tuần tự
- tuần vũ
- tuần báo
- tuần giờ
- tuần hồi
- tuần lộc
- tuần này
- tuần phu
- tuần phủ
- tuần qua
- tuần rồi
- tuần san
- tuần sau
- tuần sát
- tuần thú
- tuần tra
- tuần tới
- tuần đêm
- tuần binh
- tuần canh
- tuần chay
- tuần cảnh
- tuần hoàn
- tuần hành
- tuần kiểm
- tuần nhật
- tuần tham
- tuần tiết
- tuần tiễu
- tuần đinh
- tuần chiến
- tuần dưỡng
- tuần giang
- tuần giăng
- tuần hương
- tuần nô-en
- tuần phiên
- tuần phòng
- tuần thánh
- tuần tráng
- tuần trăng
- tuần trước
- tuần đường
- tuần đổ lá
- tuần cập kê
- tuần khuyển