tuần đổ lá trong Tiếng Anh là gì?
tuần đổ lá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuần đổ lá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuần đổ lá
this season of new leaves (the period when people chalenge one another to guess leaves)
Từ liên quan
- tuần
- tuần du
- tuần lễ
- tuần lệ
- tuần tự
- tuần vũ
- tuần báo
- tuần giờ
- tuần hồi
- tuần lộc
- tuần này
- tuần phu
- tuần phủ
- tuần qua
- tuần rồi
- tuần san
- tuần sau
- tuần sát
- tuần thú
- tuần tra
- tuần tới
- tuần đêm
- tuần binh
- tuần canh
- tuần chay
- tuần cảnh
- tuần hoàn
- tuần hành
- tuần kiểm
- tuần nhật
- tuần tham
- tuần tiết
- tuần tiễu
- tuần đinh
- tuần chiến
- tuần dưỡng
- tuần giang
- tuần giăng
- tuần hương
- tuần nô-en
- tuần phiên
- tuần phòng
- tuần thánh
- tuần tráng
- tuần trăng
- tuần trước
- tuần đường
- tuần đổ lá
- tuần cập kê
- tuần khuyển