trống trong Tiếng Anh là gì?

trống trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trống sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trống

    drum; tomtomtrống đồng ngọc lũtrống (drum); cock; male; empty; blank; free; vacant; unoccupied; disengaged

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trống

    * noun

    drum, tomtom

    trống đồng Ngọc Lũ: Ngoc Lu copper drum

    * adj

    cock,male empty, vacant; unoccupied

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trống

    (1) empty, vacant; (2) male (bird); (3) drum