trống rỗng trong Tiếng Anh là gì?

trống rỗng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trống rỗng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trống rỗng

    insipid, vapid, dull; empty, hollow, deserted

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trống rỗng

    empty, hollow, futile