trống toang trong Tiếng Anh là gì?
trống toang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trống toang sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trống toang
empty
Từ liên quan
- trống
- trống bản
- trống bỏi
- trống con
- trống cái
- trống cơm
- trống hốc
- trống lắc
- trống lớn
- trống mái
- trống mồm
- trống đeo
- trống ếch
- trống canh
- trống chầu
- trống hiệu
- trống họng
- trống khẩu
- trống lảng
- trống lệnh
- trống ngực
- trống quân
- trống rỗng
- trống tang
- trống trải
- trống trận
- trống vắng
- trống đồng
- trống không
- trống miệng
- trống phách
- trống thiếu
- trống toang
- trống tràng
- trống trếnh
- trống chiêng
- trống cà rừng
- trống lục lạc
- trống prôvăng
- trống định âm
- trống tầm bông
- trống mõ báo động
- trống rỗng tâm hồn
- trống trải địa thế