trống quân trong Tiếng Anh là gì?
trống quân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trống quân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trống quân
folk song contest in the countryside (between group of men and women)
Từ điển Việt Anh - VNE.
trống quân
folk song contest in the countryside (between group
Từ liên quan
- trống
- trống bản
- trống bỏi
- trống con
- trống cái
- trống cơm
- trống hốc
- trống lắc
- trống lớn
- trống mái
- trống mồm
- trống đeo
- trống ếch
- trống canh
- trống chầu
- trống hiệu
- trống họng
- trống khẩu
- trống lảng
- trống lệnh
- trống ngực
- trống quân
- trống rỗng
- trống tang
- trống trải
- trống trận
- trống vắng
- trống đồng
- trống không
- trống miệng
- trống phách
- trống thiếu
- trống toang
- trống tràng
- trống trếnh
- trống chiêng
- trống cà rừng
- trống lục lạc
- trống prôvăng
- trống định âm
- trống tầm bông
- trống mõ báo động
- trống rỗng tâm hồn
- trống trải địa thế