trường trong Tiếng Anh là gì?
trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trường
school
trường dạy lái máy bay flight school; flying school
trường đào tạo thư ký secretarial school
(tin học, vật lý học) field
tên trường field name
trong hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ, các trường được gọi là cột in relational database management systems, fields are called columns
long
tôi đợi cả năm năm trường, nhưng rốt cục, anh ta phụ tình tôi i waited for five long years but finally, he was unfaithful to me
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trường
* noun
school field; ground
* adj
long
Từ điển Việt Anh - VNE.
trường
school, field
Từ liên quan
- trường
- trường ca
- trường kỳ
- trường kỷ
- trường mù
- trường mẹ
- trường sở
- trường tư
- trường đỏ
- trường độ
- trường bay
- trường bắn
- trường cửu
- trường hơi
- trường hận
- trường học
- trường hợp
- trường lớp
- trường lực
- trường quy
- trường sơn
- trường thi
- trường thọ
- trường tây
- trường túc
- trường tồn
- trường vốn
- trường đua
- trường đại
- trường đạo
- trường đấu
- trường đời
- trường công
- trường diễn
- trường dòng
- trường kiếm
- trường luật
- trường lyxê
- trường minh
- trường mệnh
- trường nang
- trường nhạc
- trường phái
- trường quay
- trường sinh
- trường tiểu
- trường trai
- trường y tá
- trường chinh
- trường du hí