trường tư trong Tiếng Anh là gì?
trường tư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trường tư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trường tư
private school
nó thích học trường tư hơn he prefers to study at a private school; he prefers to attend a private school
cho con học trường tư to send one's children to a private school
Từ liên quan
- trường
- trường ca
- trường kỳ
- trường kỷ
- trường mù
- trường mẹ
- trường sở
- trường tư
- trường đỏ
- trường độ
- trường bay
- trường bắn
- trường cửu
- trường hơi
- trường hận
- trường học
- trường hợp
- trường lớp
- trường lực
- trường quy
- trường sơn
- trường thi
- trường thọ
- trường tây
- trường túc
- trường tồn
- trường vốn
- trường đua
- trường đại
- trường đạo
- trường đấu
- trường đời
- trường công
- trường diễn
- trường dòng
- trường kiếm
- trường luật
- trường lyxê
- trường minh
- trường mệnh
- trường nang
- trường nhạc
- trường phái
- trường quay
- trường sinh
- trường tiểu
- trường trai
- trường y tá
- trường chinh
- trường du hí