trường phái trong Tiếng Anh là gì?
trường phái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trường phái sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trường phái
school
trường phái tư tưởng school of thought
trường phái pitago the pythagorean school
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trường phái
* noun
school
Từ điển Việt Anh - VNE.
trường phái
movement, genre, period (of art, e.g.), school (of thought)
Từ liên quan
- trường
- trường ca
- trường kỳ
- trường kỷ
- trường mù
- trường mẹ
- trường sở
- trường tư
- trường đỏ
- trường độ
- trường bay
- trường bắn
- trường cửu
- trường hơi
- trường hận
- trường học
- trường hợp
- trường lớp
- trường lực
- trường quy
- trường sơn
- trường thi
- trường thọ
- trường tây
- trường túc
- trường tồn
- trường vốn
- trường đua
- trường đại
- trường đạo
- trường đấu
- trường đời
- trường công
- trường diễn
- trường dòng
- trường kiếm
- trường luật
- trường lyxê
- trường minh
- trường mệnh
- trường nang
- trường nhạc
- trường phái
- trường quay
- trường sinh
- trường tiểu
- trường trai
- trường y tá
- trường chinh
- trường du hí