thập trai trong Tiếng Anh là gì?
thập trai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thập trai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thập trai
the ten days on which vegetarian diet observed-first, eighth, fourteenth, fifteenth, eighteenth, twety-ninth and thirtieth
Từ liên quan
- thập
- thập kỷ
- thập tự
- thập ác
- thập bát
- thập bội
- thập can
- thập cẩm
- thập lục
- thập thò
- thập đạo
- thập giới
- thập niên
- thập phân
- thập phần
- thập thụt
- thập tiến
- thập toàn
- thập trai
- thập điện
- thập thành
- thập phương
- thập trưởng
- thập tự giá
- thập nhị chi
- thập nhị cung
- thập nhị phân
- thập tự chinh
- thập lục huyền
- thập pháp quan
- thập thiên can
- thập nhị sứ quân
- thập toàn thập mỹ
- thập tử nhất sinh