thập thành trong Tiếng Anh là gì?

thập thành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thập thành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thập thành

    completely, unterlys; of full value, experienced