thập kỷ trong Tiếng Anh là gì?

thập kỷ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thập kỷ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thập kỷ

    decade

    những vụ rắc rối này là do thập kỷ trước để lại these problems are the legacy of the previous decade

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thập kỷ

    * noun

    decade

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thập kỷ

    decade