thập thò trong Tiếng Anh là gì?

thập thò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thập thò sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thập thò

    hesitating, wavering, undecided (whether to go in or out)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thập thò

    hesitating, wavering, undecided (whether to go in or out)