thập đạo trong Tiếng Anh là gì?

thập đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thập đạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thập đạo

    then ten ways (buddhist); crossroad, cross way