thập toàn trong Tiếng Anh là gì?

thập toàn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thập toàn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thập toàn

    * ttừ

    perfect oneself; accomplished, perfect; faultless, completely, utterly

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thập toàn

    * adj

    accomplished, perfect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thập toàn

    accomplished, perfect