thập cẩm trong Tiếng Anh là gì?

thập cẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thập cẩm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thập cẩm

    * ttừ

    varied, sundry; miscellaneous; mixture, medley

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • thập cẩm

    * adj

    miscellaneous

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thập cẩm

    miscellaneous