thập cẩm trong Tiếng Anh là gì?
thập cẩm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thập cẩm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thập cẩm
* ttừ
varied, sundry; miscellaneous; mixture, medley
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thập cẩm
* adj
miscellaneous
Từ điển Việt Anh - VNE.
thập cẩm
miscellaneous
Từ liên quan
- thập
 - thập kỷ
 - thập tự
 - thập ác
 - thập bát
 - thập bội
 - thập can
 - thập cẩm
 - thập lục
 - thập thò
 - thập đạo
 - thập giới
 - thập niên
 - thập phân
 - thập phần
 - thập thụt
 - thập tiến
 - thập toàn
 - thập trai
 - thập điện
 - thập thành
 - thập phương
 - thập trưởng
 - thập tự giá
 - thập nhị chi
 - thập nhị cung
 - thập nhị phân
 - thập tự chinh
 - thập lục huyền
 - thập pháp quan
 - thập thiên can
 - thập nhị sứ quân
 - thập toàn thập mỹ
 - thập tử nhất sinh
 


