thẩm xét trong Tiếng Anh là gì?

thẩm xét trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẩm xét sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thẩm xét

    examine, inspect, survey, investigate, explore

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thẩm xét

    examine, inspect, survey, investigate, explore