thẩm đạt trong Tiếng Anh là gì?

thẩm đạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẩm đạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thẩm đạt

    to gauge, measure carefully