thẩm đoán trong Tiếng Anh là gì?

thẩm đoán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẩm đoán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thẩm đoán

    estimate, value, rate, assess

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thẩm đoán

    estimate, value, rate, assess