thẩm quyền trong Tiếng Anh là gì?
thẩm quyền trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẩm quyền sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thẩm quyền
competence; jurisdiction
toà án rennes không có thẩm quyền đối với vụ này (vụ này không thuộc thẩm quyền của toà án rennes) this case does not come within the jurisdiction of the rennes court; this case does not fall within the competence of the rennes court
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thẩm quyền
* noun
competence, jurisdiction
Từ điển Việt Anh - VNE.
thẩm quyền
authority, competence, jurisdiction
Từ liên quan
- thẩm
- thẩm ý
- thẩm kế
- thẩm lý
- thẩm mỹ
- thẩm độ
- thẩm hút
- thẩm kết
- thẩm mao
- thẩm sát
- thẩm thi
- thẩm tra
- thẩm tấn
- thẩm vấn
- thẩm xét
- thẩm đạt
- thẩm ước
- thẩm mạch
- thẩm phán
- thẩm thấu
- thẩm tách
- thẩm tích
- thẩm đoán
- thẩm định
- thẩm duyệt
- thẩm lượng
- thẩm quyền
- thẩm thuộc
- thẩm trình
- thẩm mỹ học
- thẩm nghiệm
- thẩm kế viên
- thẩm mỹ viện
- thẩm nhập kế
- thẩm tra lại
- thẩm vấn lại
- thẩm vấn chéo
- thẩm tra sơ bộ
- thẩm tra cán bộ
- thẩm tra nội bộ
- thẩm tra lý lịch
- thẩm tra tại chỗ
- thẩm quyền toà án
- thẩm tra khả năng
- thẩm quyền quân sự
- thẩm tra chính thức
- thẩm quyền giải quyết
- thẩm quyền quan khâm sai