thẩm kế viên trong Tiếng Anh là gì?

thẩm kế viên trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẩm kế viên sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thẩm kế viên

    audit, auditor