thẩm thấu trong Tiếng Anh là gì?

thẩm thấu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẩm thấu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • thẩm thấu

    endosmose, endosmosis

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • thẩm thấu

    endosmose, endosmosis