thẩm vấn trong Tiếng Anh là gì?
thẩm vấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ thẩm vấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
thẩm vấn
* đtừ
to interrogate, to question; crossexamine, cross-question, cross-examination
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
thẩm vấn
* verb
to interrogate, to question
Từ điển Việt Anh - VNE.
thẩm vấn
to interrogate, investigate, enquire, examine, question; enquiry, examination
Từ liên quan
- thẩm
- thẩm ý
- thẩm kế
- thẩm lý
- thẩm mỹ
- thẩm độ
- thẩm hút
- thẩm kết
- thẩm mao
- thẩm sát
- thẩm thi
- thẩm tra
- thẩm tấn
- thẩm vấn
- thẩm xét
- thẩm đạt
- thẩm ước
- thẩm mạch
- thẩm phán
- thẩm thấu
- thẩm tách
- thẩm tích
- thẩm đoán
- thẩm định
- thẩm duyệt
- thẩm lượng
- thẩm quyền
- thẩm thuộc
- thẩm trình
- thẩm mỹ học
- thẩm nghiệm
- thẩm kế viên
- thẩm mỹ viện
- thẩm nhập kế
- thẩm tra lại
- thẩm vấn lại
- thẩm vấn chéo
- thẩm tra sơ bộ
- thẩm tra cán bộ
- thẩm tra nội bộ
- thẩm tra lý lịch
- thẩm tra tại chỗ
- thẩm quyền toà án
- thẩm tra khả năng
- thẩm quyền quân sự
- thẩm tra chính thức
- thẩm quyền giải quyết
- thẩm quyền quan khâm sai