tang thương trong Tiếng Anh là gì?

tang thương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tang thương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tang thương

    * ttừ

    shably, miserable; vicissitude, change, succession, ups and downs; wretched/shabby clothes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tang thương

    * adj

    shably, miserable

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tang thương

    shabby, miserable, wretched