tang tóc trong Tiếng Anh là gì?
tang tóc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tang tóc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tang tóc
* dtừ
death and grief; sorrow and breavement; mourning, mourful, sorrowful
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tang tóc
* noun
death and grief
Từ điển Việt Anh - VNE.
tang tóc
death and grief


