sinh sự trong Tiếng Anh là gì?
sinh sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh sự sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sinh sự
to ask/look for trouble
lái xe mà không có bằng lái tức là sinh sự rồi còn gì! it's really asking for trouble driving without a driver's licence!
to pick a quarrel with somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sinh sự
* verb
to make troubles, to cause a quarrel
* adj
quarrelsome
Từ liên quan
- sinh
- sinh ba
- sinh cơ
- sinh cỏ
- sinh hạ
- sinh kế
- sinh ly
- sinh lý
- sinh mổ
- sinh mủ
- sinh nở
- sinh ra
- sinh sự
- sinh tư
- sinh tố
- sinh từ
- sinh tử
- sinh đẻ
- sinh đồ
- sinh con
- sinh dục
- sinh gai
- sinh hàn
- sinh hút
- sinh hạt
- sinh học
- sinh khí
- sinh khó
- sinh lãi
- sinh lại
- sinh lời
- sinh lợi
- sinh lực
- sinh mầm
- sinh mật
- sinh ngữ
- sinh non
- sinh năm
- sinh quả
- sinh sát
- sinh sáu
- sinh sâu
- sinh sôi
- sinh sản
- sinh sắc
- sinh sữa
- sinh thú
- sinh tồn
- sinh vật
- sinh đôi