sinh sự trong Tiếng Anh là gì?

sinh sự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh sự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sinh sự

    to ask/look for trouble

    lái xe mà không có bằng lái tức là sinh sự rồi còn gì! it's really asking for trouble driving without a driver's licence!

    to pick a quarrel with somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sinh sự

    * verb

    to make troubles, to cause a quarrel

    * adj

    quarrelsome