sinh kế trong Tiếng Anh là gì?

sinh kế trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh kế sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sinh kế

    xem kế sinh nhai

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sinh kế

    * noun

    means of living, livelihood

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sinh kế

    means of living, livelihood