sinh học trong Tiếng Anh là gì?
sinh học trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh học sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sinh học
biology
sinh học bao gồm thực vật học, động vật học và mọi phân ngành phát sinh từ đó biology includes botany, zoology and all their subdivisions
biological
đối tượng tham dự : những người quan tâm đến hiện tượng sinh học audience: people interested in biological phenomena
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sinh học
* noun
biology
Từ điển Việt Anh - VNE.
sinh học
biology
Từ liên quan
- sinh
- sinh ba
- sinh cơ
- sinh cỏ
- sinh hạ
- sinh kế
- sinh ly
- sinh lý
- sinh mổ
- sinh mủ
- sinh nở
- sinh ra
- sinh sự
- sinh tư
- sinh tố
- sinh từ
- sinh tử
- sinh đẻ
- sinh đồ
- sinh con
- sinh dục
- sinh gai
- sinh hàn
- sinh hút
- sinh hạt
- sinh học
- sinh khí
- sinh khó
- sinh lãi
- sinh lại
- sinh lời
- sinh lợi
- sinh lực
- sinh mầm
- sinh mật
- sinh ngữ
- sinh non
- sinh năm
- sinh quả
- sinh sát
- sinh sáu
- sinh sâu
- sinh sôi
- sinh sản
- sinh sắc
- sinh sữa
- sinh thú
- sinh tồn
- sinh vật
- sinh đôi