sinh năm trong Tiếng Anh là gì?
sinh năm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh năm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sinh năm
born in the year...
cha tôi sinh năm 1924 my father was born in 1924
to give birth to quintuplets
trẻ sinh năm quintuplet
Từ liên quan
- sinh
- sinh ba
- sinh cơ
- sinh cỏ
- sinh hạ
- sinh kế
- sinh ly
- sinh lý
- sinh mổ
- sinh mủ
- sinh nở
- sinh ra
- sinh sự
- sinh tư
- sinh tố
- sinh từ
- sinh tử
- sinh đẻ
- sinh đồ
- sinh con
- sinh dục
- sinh gai
- sinh hàn
- sinh hút
- sinh hạt
- sinh học
- sinh khí
- sinh khó
- sinh lãi
- sinh lại
- sinh lời
- sinh lợi
- sinh lực
- sinh mầm
- sinh mật
- sinh ngữ
- sinh non
- sinh năm
- sinh quả
- sinh sát
- sinh sáu
- sinh sâu
- sinh sôi
- sinh sản
- sinh sắc
- sinh sữa
- sinh thú
- sinh tồn
- sinh vật
- sinh đôi