sinh sôi trong Tiếng Anh là gì?

sinh sôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh sôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sinh sôi

    (sinh_vật) sinh_sôi nảy nở; to multiply

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sinh sôi

    (sinh vật) Sinh sôi nảy nở

    To multiply