sinh nở trong Tiếng Anh là gì?

sinh nở trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh nở sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sinh nở

    xem sinh 1

    tuổi bà ấy mà sinh nở gì nữa! she's past childbearing age

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sinh nở

    Be delivered

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sinh nở

    to give birth, have children, deliver (a child)