sinh ra trong Tiếng Anh là gì?

sinh ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh ra sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sinh ra

    xem chào đời

    bị câm từ khi mới sinh ra to be born dumb; to be dumb from birth

    sinh ra trong một gia đình nghèo/đông con to be born into a poor/large family

    xem đâm ra

    to bring forth; to produce; to yield; to give rise to something

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sinh ra

    * verb

    to turn, to become

    thằng bé sinh ra lười: The boy turns lazy

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sinh ra

    to be born, create