sinh đôi trong Tiếng Anh là gì?
sinh đôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sinh đôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sinh đôi
twinborn; twin
tôi và chị sinh đôi của tôi giống nhau như đúc i and my twin sister are as like as two peas
hai bé sinh đôi chào đời cách nhau ba phút the twins were born 3 minutes apart
to give birth to twins; to have twins; to twin
trường hợp sinh đôi twin birth
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sinh đôi
* adj
twin, twin born
đứa trẻ sinh đôi: a twin
Từ liên quan
- sinh
- sinh ba
- sinh cơ
- sinh cỏ
- sinh hạ
- sinh kế
- sinh ly
- sinh lý
- sinh mổ
- sinh mủ
- sinh nở
- sinh ra
- sinh sự
- sinh tư
- sinh tố
- sinh từ
- sinh tử
- sinh đẻ
- sinh đồ
- sinh con
- sinh dục
- sinh gai
- sinh hàn
- sinh hút
- sinh hạt
- sinh học
- sinh khí
- sinh khó
- sinh lãi
- sinh lại
- sinh lời
- sinh lợi
- sinh lực
- sinh mầm
- sinh mật
- sinh ngữ
- sinh non
- sinh năm
- sinh quả
- sinh sát
- sinh sáu
- sinh sâu
- sinh sôi
- sinh sản
- sinh sắc
- sinh sữa
- sinh thú
- sinh tồn
- sinh vật
- sinh đôi