sa thải trong Tiếng Anh là gì?
sa thải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sa thải sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
sa thải
to dismiss; to discharge; to fire; to give somebody the sack; to give somebody his marching orders
bị sa thải to get the sack; to get one's marching orders
sa thải mà không cần báo trước to sack without warning/notice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
sa thải
* verb
to dismiss, to sack
Anh ta bị sa thải rồi: He's been sacked has got sacked
Từ điển Việt Anh - VNE.
sa thải
to fire, dismiss (from a job)
Từ liên quan
- sa
- sa bà
- sa cơ
- sa kê
- sa mí
- sa mù
- sa sả
- sa sỉ
- sa đà
- sa đì
- sa đề
- sa bàn
- sa bẫy
- sa bồi
- sa lầy
- sa lầỵ
- sa lậu
- sa môn
- sa mạc
- sa ngã
- sa ngư
- sa sâm
- sa sút
- sa sầm
- sa sẩy
- sa sụt
- sa thổ
- sa tim
- sa vào
- sa đắm
- sa đọa
- sa bụng
- sa chân
- sa châu
- sa lông
- sa lưới
- sa lệch
- sa nhân
- sa nhãn
- sa thải
- sa giông
- sa giống
- sa thạch
- sa trùng
- sa xuống
- sa dạ con
- sa khoáng
- sa trường
- sa sỉ phẩm
- sa tử cung