sa đà trong Tiếng Anh là gì?

sa đà trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sa đà sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sa đà

    * đtừ

    to overindulge; become debauched; debauched; be beyongd control

    ồ, trí tưởng tượng của anh đang sa đà oh, your imagination is running away with you

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sa đà

    * verb

    to overindulge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sa đà

    to overindulge