sa cơ trong Tiếng Anh là gì?

sa cơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sa cơ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sa cơ

    xem sa cơ thất thế

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sa cơ

    to land, to fal, to go to the dogsl

    sa cơ lỡ bước: to land in a predicament and lose one's aim

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • sa cơ

    to fail