sa sả trong Tiếng Anh là gì?

sa sả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ sa sả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • sa sả

    (mắng sa sả) to scold vehemently/uninterruptedly; to heap reproaches on somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • sa sả

    Nag

    Nói ai sa sả cả ngày: To nag at somebody all day long